Giá ống cống bê tông tròn cốt thép đúc sẵn 2024 tại Tp HCM
Ống cống tròn được ứng dụng trong hầu hết mọi dự án nơi chứa nước mưa, nước thải, hệ thống thoát nước, hệ thống cáp viễn thông hoặc hệ thống cáp điện. Hiện tại trên thị trường có 3 loại cống thoát nước bê tông cốt thép gồm: Cống ly tâm, cống rung ép và cống rung lõi.
Giá ống cống bê tông đúc sẵn 2024 tại thành phố Hồ Chí Minh:
Lưu ý: Công ty TNHH Xây Dựng Công Trình Hùng Vương không phân phối các sản phẩm do chúng tôi sản xuất thông qua bất kì đại lý thương mại nào. Tất cả báo giá là do DUY NHẤT Công ty TNHH Xây Dựng Công Trình Hùng Vương phát hành. Mọi báo giá do đơn vị khác cấp đều không có giá trị.
Giá ống cống bê tông rung ép:
– Các loại ống cống thoát nước được sản xuất theo công nghệ rung ép
a. Giá ống cống bê tông rung ép tại quận 2, quận 9 và thành phố Thủ Đức:
STT | LOẠI ỐNG CỐNG DÀI 2.5-3.0 MÉT |
ĐƠN GIÁ ỐNG CỐNG (đồng/md) | ĐƠN GIÁ ĐẾ CỐNG (đồng/cái) | ĐƠN GIÁ GIOĂNG CAO SU (đồng/cái) |
||
VỈA HÈ | H10-X60 | H30-XB80 | ||||
1 | Cống rung – ép D300 d5cm | 309.000 | 318.000 | 321.000 | 96.000 | 20.600 |
2 | Cống rung – ép D400 d5.5cm | 372.000 | 385.000 | 397.000 | 106.000 | 26.300 |
3 | Cống rung – ép D500 d6cm | 472.000 | 499.000 | 505.000 | 144.000 | 31.100 |
4 | Cống rung – ép D600 d7cm | 551.000 | 579.000 | 625.000 | 173.000 | 36.800 |
5 | Cống rung – ép D700 d8cm | 754.000 | 807.000 | 828.000 | 191.000 | 42.800 |
6 | Cống rung – ép D800 d8cm | 866.000 | 931.000 | 971.000 | 209.000 | 47.700 |
7 | Cống rung – ép D900 d9cm | 1.095.000 | 1.177.000 | 1.260.000 | 256.000 | 53.600 |
8 | Cống rung – ép D1000 d10cm | 1.289.000 | 1.389.000 | 1.411.000 | 298.000 | 103.000 |
9 | Cống rung – ép D1200 d12cm | 1.980.000 | 2.181.000 | 2.234.000 | 377.000 | 125.000 |
10 | Cống rung – ép D1500 d13cm | 2.682.000 | 3.049.000 | 3.095.000 | 472.000 | 149.900 |
11 | Cống rung – ép D1800 d15cm | 3.561.000 | 4.019.000 | 4.079.000 | 589.000 | 178.000 |
12 | Cống rung – ép D2000 d16cm | 4.210.000 | 4.597.000 | 4.674.000 | 649.000 | 196.800 |
NO. | LOẠI ỐNG CỐNG DÀI 2.5-3.0M |
ĐƠN GIÁ (đ/md) | GỐI CỐNG (đ/cái) | RON CAO SU (đ/cái) |
||
THẤP-T | TIÊU CHUẨN-TC | CAO-C | ||||
1 | Cống rung – ép D300 d5cm | 337.000 | 342.000 | 82.000 | 20.600 | |
2 | Cống rung – ép D400 d5.5cm | 413.000 | 430.000 | 418.000 | 91.000 | 26.300 |
3 | Cống rung – ép D500 d6cm | 518.000 | 518.000 | 537.000 | 117.000 | 31.100 |
4 | Cống rung – ép D600 d7cm | 634.000 | 650.000 | 683.000 | 176.000 | 36.800 |
5 | Cống rung – ép D700 d8cm | 885.000 | 908.000 | 978.000 | 201.000 | 42.800 |
6 | Cống rung – ép D800 d8cm | 981.000 | 1.061.000 | 1.201.000 | 233.000 | 47.700 |
7 | Cống rung – ép D900 d9cm | 1.244.000 | 1.464.000 | 1.550.000 | 273.000 | 53.600 |
8 | Cống rung – ép D1000 d10cm | 1.436.000 | 1.676.000 | 1.796.000 | 301.000 | 103.000 |
9 | Cống rung – ép D1200 d12cm | 2.380.000 | 2.611.000 | 2.707.000 | 454.000 | 125.000 |
10 | Cống rung – ép D1500 d14cm | 3.388.000 | 3.797.000 | 3.950.000 | 598.000 | 149.900 |
11 | Cống rung – ép D1800 d15cm | 4.426.000 | 4.900.000 | 5.791.000 | 962.000 | 178.000 |
12 | Cống rung – ép D2000 d16cm | 5.301.000 | 6.200.000 | 6.526.000 | 1.093.000 | 196.800 |
b. Giá ống cống bê tông rung ép tại quận 12, Bình Chánh, Hóc Môn, Vĩnh Lộc B – Thành phố Hồ Chí Minh:
STT | LOẠI CỐNG DÀI 2.5-3.0M |
ĐƠN GIÁ ỐNG CỐNG (đồng/md) | ĐƠN GIÁ ĐẾ CỐNG
(đồng/cái) |
ĐƠN GIÁ GIOĂNG CAO SU (đồng/cái) |
||
VỈA HÈ | H10-X60 | H30-XB80 | ||||
1 | Cống rung – ép D300 d5cm | 314.000 | 323.000 | 326.000 | 98.000 | 20.600 |
2 | Cống rung – ép D400 d5.5cm | 379.000 | 392.000 | 404.000 | 108.000 | 26.300 |
3 | Cống rung – ép D500 d6cm | 481.000 | 508.000 | 514.000 | 146.000 | 31.100 |
4 | Cống rung – ép D600 d7cm | 563.000 | 591.000 | 637.000 | 175.000 | 36.800 |
5 | Cống rung – ép D700 d8cm | 770.000 | 823.000 | 844.000 | 194.000 | 42.800 |
6 | Cống rung – ép D800 d8cm | 885.000 | 950.000 | 990.000 | 211.000 | 47.700 |
7 | Cống rung – ép D900 d9cm | 1.118.000 | 1.200.000 | 1.283.000 | 259.000 | 53.600 |
8 | Cống rung – ép D1000 d10cm | 1.317.000 | 1.417.000 | 1.439.000 | 302.000 | 103.000 |
9 | Cống rung – ép D1200 d12cm | 2.019.000 | 2.220.000 | 2.273.000 | 382.000 | 125.000 |
10 | Cống rung – ép D1500 d13cm | 2.735.000 | 3.102.000 | 3.148.000 | 479.000 | 149.900 |
11 | Cống rung – ép D1800 d15cm | 3.633.000 | 4.091.000 | 4.151.000 | 598.000 | 178.000 |
12 | Cống rung – ép D2000 d16cm | 4.294.000 | 4.681.000 | 4.758.000 | 658.000 | 196.800 |
c. Giá ống cống bê tông rung ép tại nội thành thành phố Hồ Chí Minh:
NO. | LOẠI ỐNG CỐNG DÀI 2.5-3.0M |
ĐƠN GIÁ (đ/md) | GỐI CỐNG
(đ/cái) |
RON CAO SU (đ/cái) |
||
VỈA HÈ | H10-X60 | H30-XB80 | ||||
1 | Cống rung – ép D300 d5cm | 315.000 | 324.000 | 327.000 | 98.000 | 20.600 |
2 | Cống rung – ép D400 d5.5cm | 381.000 | 394.000 | 406.000 | 108.000 | 26.300 |
3 | Cống rung – ép D500 d6cm | 484.000 | 511.000 | 517.000 | 147.000 | 31.100 |
4 | Cống rung – ép D600 d7cm | 568.000 | 596.000 | 642.000 | 176.000 | 36.800 |
5 | Cống rung – ép D700 d8cm | 776.000 | 829.000 | 850.000 | 195.000 | 42.800 |
6 | Cống rung – ép D800 d8cm | 892.000 | 957.000 | 997.000 | 212.000 | 47.700 |
7 | Cống rung – ép D900 d9cm | 1.126.000 | 1.208.000 | 1.291.000 | 261.000 | 53.600 |
8 | Cống rung – ép D1000 d10cm | 1.327.000 | 1.427.000 | 1.449.000 | 303.000 | 103.000 |
9 | Cống rung – ép D1200 d12cm | 2.034.000 | 2.235.000 | 2.288.000 | 384.000 | 125.000 |
10 | Cống rung – ép D1500 d13cm | 2.755.000 | 3.122.000 | 3.168.000 | 481.000 | 149.900 |
11 | Cống rung – ép D1800 d15cm | 3.660.000 | 4.118.000 | 4.178.000 | 601.000 | 178.000 |
12 | Cống rung – ép D2000 d16cm | 4.326.000 | 4.713.000 | 4.790.000 | 662.000 | 196.800 |
d. Giá ống cống bê tông rung ép tại huyện Củ Chi – Thành phố Hồ Chí Minh:
NO. | LOẠI ỐNG CỐNG DÀI 2.5-3.0M |
ĐƠN GIÁ (đ/md) | GỐI CỐNG
(đ/cái) |
RON CAO SU (đ/cái) |
||
VỈA HÈ | H10-X60 | H30-XB80 | ||||
1 | Cống rung – ép D300 d5cm | 317.000 | 326.000 | 329.000 | 98.000 | 20.600 |
2 | Cống rung – ép D400 d5.5cm | 383.000 | 396.000 | 408.000 | 109.000 | 26.300 |
3 | Cống rung – ép D500 d6cm | 487.000 | 514.000 | 520.000 | 148.000 | 31.100 |
4 | Cống rung – ép D600 d7cm | 572.000 | 600.000 | 646.000 | 177.000 | 36.800 |
5 | Cống rung – ép D700 d8cm | 781.000 | 834.000 | 855.000 | 195.000 | 42.800 |
6 | Cống rung – ép D800 d8cm | 897.000 | 962.000 | 1.002.000 | 213.000 | 47.700 |
7 | Cống rung – ép D900 d9cm | 1.133.000 | 1.215.000 | 1.298.000 | 262.000 | 53.600 |
8 | Cống rung – ép D1000 d10cm | 1.336.000 | 1.436.000 | 1.458.000 | 304.000 | 103.000 |
9 | Cống rung – ép D1200 d12cm | 2.046.000 | 2.247.000 | 2.300.000 | 386.000 | 125.000 |
10 | Cống rung – ép D1500 d13cm | 2.771.000 | 3.138.000 | 3.184.000 | 483.000 | 149.900 |
11 | Cống rung – ép D1800 d15cm | 3.682.000 | 4.140.000 | 4.200.000 | 604.000 | 178.000 |
12 | Cống rung – ép D2000 d16cm | 4.352.000 | 4.739.000 | 4.816.000 | 665.000 | 196.800 |
e. Giá ống cống bê tông rung ép tại huyện Nhà Bè – Thành phố Hồ Chí Minh:
NO. | LOẠI ỐNG CỐNG DÀI 2.5-3.0M |
ĐƠN GIÁ (đ/md) | GỐI CỐNG
(đ/cái) |
RON CAO SU (đ/cái) |
||
VỈA HÈ | H10-X60 | H30-XB80 | ||||
1 | Cống rung – ép D300 d5cm | 320.000 | 329.000 | 332.000 | 99.000 | 20.600 |
2 | Cống rung – ép D400 d5.5cm | 387.000 | 400.000 | 412.000 | 110.000 | 26.300 |
3 | Cống rung – ép D500 d6cm | 493.000 | 520.000 | 526.000 | 149.000 | 31.100 |
4 | Cống rung – ép D600 d7cm | 579.000 | 607.000 | 653.000 | 178.000 | 36.800 |
5 | Cống rung – ép D700 d8cm | 791.000 | 844.000 | 865.000 | 197.000 | 42.800 |
6 | Cống rung – ép D800 d8cm | 909.000 | 974.000 | 1.014.000 | 215.000 | 47.700 |
7 | Cống rung – ép D900 d9cm | 1.148.000 | 1.230.000 | 1.313.000 | 264.000 | 53.600 |
8 | Cống rung – ép D1000 d10cm | 1.354.000 | 1.454.000 | 1.476.000 | 307.000 | 103.000 |
9 | Cống rung – ép D1200 d12cm | 2.071.000 | 2.272.000 | 2.325.000 | 389.000 | 125.000 |
10 | Cống rung – ép D1500 d13cm | 2.806.000 | 3.173.000 | 3.219.000 | 488.000 | 149.900 |
11 | Cống rung – ép D1800 d15cm | 3.729.000 | 4.187.000 | 4.247.000 | 609.000 | 178.000 |
12 | Cống rung – ép D2000 d16cm | 4.407.000 | 4.794.000 | 4.871.000 | 671.000 | 196.800 |
Giá ống cống bê tông ly tâm:
– Các loại ống cống thoát nước được sản xuất theo phương pháp ly tâm kết hợp rung.
a. Giá ống cống bê tông ly tâm tại quận 2, quận 9 và thành phố Thủ Đức:
NO. | LOẠI ỐNG CỐNG DÀI TỪ 3-4M |
ĐƠN GIÁ (đ/md) | GỐI CỐNG (đ/cái) | RON CAO SU (đ/cái) |
||
VỈA HÈ | H10-X60 | H30-XB80 | ||||
1 | Cống ly tâm D200 d5cm | 301.000 | 70.000 | 15.000 | ||
2 | Cống ly tâm D300 d5cm | 344.000 | 352.000 | 363.000 | 127.000 | 20.600 |
3 | Cống ly tâm D400 d5cm | 404.000 | 421.000 | 431.000 | 153.000 | 26.300 |
4 | Cống ly tâm D500 d6cm | 531.000 | 550.000 | 571.000 | 191.000 | 31.100 |
5 | Cống ly tâm D600 d6cm | 609.000 | 640.000 | 690.000 | 225.000 | 36.800 |
6 | Cống ly tâm D700 d8cm | 848.000 | 904.000 | 939.000 | 245.000 | 42.800 |
7 | Cống ly tâm D800 d8cm | 964.000 | 1.043.000 | 1.067.000 | 273.000 | 47.700 |
8 | Cống ly tâm D900 d9cm | 1.214.000 | 1.311.000 | 1.341.000 | 332.000 | 53.600 |
9 | Cống ly tâm D1000 d9cm | 1.396.000 | 1.452.000 | 1.477.000 | 386.000 | 103.000 |
10 | Cống ly tâm D1200 d12cm | 2.198.000 | 2.376.000 | 2.402.000 | 495.000 | 125.000 |
11 | Cống ly tâm D1250 d12cm | 2.405.000 | 2.667.000 | 2.750.000 | 507.000 | 128.000 |
12 | Cống ly tâm D1500 d12cm | 2.802.000 | 3.048.000 | 3.162.000 | 614.000 | 149.900 |
13 | Cống ly tâm D1800 d15cm | 4.199.000 | 4.331.000 | 4.555.000 | 764.000 | 178.000 |
14 | Cống ly tâm D2000 d15cm | 4.723.000 | 4.882.000 | 5.121.000 | 844.000 | 196.800 |
b. Giá ống cống bê tông ly tâm tại quận 12, Bình Chánh, Hóc Môn, Vĩnh Lộc B – Thành phố Hồ Chí Minh:
NO. | LOẠI ỐNG CỐNG DÀI TỪ 3-4M |
ĐƠN GIÁ (đ/md) | GỐI CỐNG
(đ/cái) |
RON CAO SU (đ/cái) |
||
VỈA HÈ | H10-X60 | H30-XB80 | ||||
1 | Cống ly tâm D200 d5cm | 304.000 | 70.000 | 15.000 | ||
2 | Cống ly tâm D300 d5cm | 348.000 | 356.000 | 367.000 | 129.000 | 20.600 |
3 | Cống ly tâm D400 d5cm | 410.000 | 427.000 | 437.000 | 155.000 | 26.300 |
4 | Cống ly tâm D500 d6cm | 539.000 | 558.000 | 579.000 | 193.000 | 31.100 |
5 | Cống ly tâm D600 d6cm | 618.000 | 649.000 | 699.000 | 229.000 | 36.800 |
6 | Cống ly tâm D700 d8cm | 863.000 | 919.000 | 954.000 | 249.000 | 42.800 |
7 | Cống ly tâm D800 d8cm | 980.000 | 1.059.000 | 1.083.000 | 278.000 | 47.700 |
8 | Cống ly tâm D900 d9cm | 1.235.000 | 1.332.000 | 1.362.000 | 337.000 | 53.600 |
9 | Cống ly tâm D1000 d9cm | 1.422.000 | 1.478.000 | 1.503.000 | 392.000 | 103.000 |
10 | Cống ly tâm D1200 d12cm | 2.237.000 | 2.415.000 | 2.441.000 | 502.000 | 125.000 |
11 | Cống ly tâm D1250 d12cm | 2.444.000 | 2.706.000 | 2.789.000 | 515.000 | 128.000 |
12 | Cống ly tâm D1500 d12cm | 2.849.000 | 3.095.000 | 3.209.000 | 624.000 | 149.900 |
13 | Cống ly tâm D1800 d15cm | 4.270.000 | 4.402.000 | 4.626.000 | 778.000 | 178.000 |
14 | Cống ly tâm D2000 d15cm | 4.802.000 | 4.961.000 | 5.200.000 | 859.000 | 196.800 |
c. Giá ống cống bê tông ly tâm tại nội thành thành phố Hồ Chí Minh:
NO. | LOẠI ỐNG CỐNG DÀI TỪ 3-4M |
ĐƠN GIÁ (đ/md) | GỐI CỐNG
(đ/cái) |
RON CAO SU (đ/cái) |
||
VỈA HÈ | H10-X60 | H30-XB80 | ||||
1 | Cống ly tâm D200 d5cm | 305.000 | 71.000 | 15.000 | ||
2 | Cống ly tâm D300 d5cm | 350.000 | 358.000 | 369.000 | 130.000 | 20.600 |
3 | Cống ly tâm D400 d5cm | 412.000 | 429.000 | 439.000 | 156.000 | 26.300 |
4 | Cống ly tâm D500 d6cm | 542.000 | 561.000 | 582.000 | 195.000 | 31.100 |
5 | Cống ly tâm D600 d6cm | 622.000 | 653.000 | 703.000 | 230.000 | 36.800 |
6 | Cống ly tâm D700 d8cm | 869.000 | 925.000 | 960.000 | 251.000 | 42.800 |
7 | Cống ly tâm D800 d8cm | 987.000 | 1.066.000 | 1.090.000 | 280.000 | 47.700 |
8 | Cống ly tâm D900 d9cm | 1.243.000 | 1.340.000 | 1.370.000 | 339.000 | 53.600 |
9 | Cống ly tâm D1000 d9cm | 1.432.000 | 1.488.000 | 1.513.000 | 394.000 | 103.000 |
10 | Cống ly tâm D1200 d12cm | 2.251.000 | 2.429.000 | 2.455.000 | 505.000 | 125.000 |
11 | Cống ly tâm D1250 d12cm | 2.459.000 | 2.721.000 | 2.804.000 | 518.000 | 128.000 |
12 | Cống ly tâm D1500 d12cm | 2.867.000 | 3.113.000 | 3.227.000 | 628.000 | 149.900 |
13 | Cống ly tâm D1800 d15cm | 4.298.000 | 4.430.000 | 4.654.000 | 783.000 | 178.000 |
14 | Cống ly tâm D2000 d15cm | 4.832.000 | 4.991.000 | 5.230.000 | 865.000 | 196.800 |
d. Giá ống cống bê tông ly tâm tại huyện Củ Chi – Thành phố Hồ Chí Minh:
NO. | LOẠI ỐNG CỐNG DÀI TỪ 3-4M |
ĐƠN GIÁ (đ/md) | GỐI CỐNG
(đ/cái) |
RON CAO SU (đ/cái) |
||
VỈA HÈ | H10-X60 | H30-XB80 | ||||
1 | Cống ly tâm D200 d5cm | 306.000 | 71.000 | 15.000 | ||
2 | Cống ly tâm D300 d5cm | 351.000 | 359.000 | 370.000 | 131.000 | 20.600 |
3 | Cống ly tâm D400 d5cm | 414.000 | 431.000 | 441.000 | 157.000 | 26.300 |
4 | Cống ly tâm D500 d6cm | 545.000 | 564.000 | 585.000 | 196.000 | 31.100 |
5 | Cống ly tâm D600 d6cm | 625.000 | 656.000 | 706.000 | 231.000 | 36.800 |
6 | Cống ly tâm D700 d8cm | 873.000 | 929.000 | 964.000 | 252.000 | 42.800 |
7 | Cống ly tâm D800 d8cm | 992.000 | 1.071.000 | 1.095.000 | 281.000 | 47.700 |
8 | Cống ly tâm D900 d9cm | 1.250.000 | 1.347.000 | 1.377.000 | 340.000 | 53.600 |
9 | Cống ly tâm D1000 d9cm | 1.440.000 | 1.496.000 | 1.521.000 | 396.000 | 103.000 |
10 | Cống ly tâm D1200 d12cm | 2.264.000 | 2.442.000 | 2.468.000 | 508.000 | 125.000 |
11 | Cống ly tâm D1250 d12cm | 2.471.000 | 2.733.000 | 2.816.000 | 520.000 | 128.000 |
12 | Cống ly tâm D1500 d12cm | 2.882.000 | 3.128.000 | 3.242.000 | 632.000 | 149.900 |
13 | Cống ly tâm D1800 d15cm | 4.320.000 | 4.452.000 | 4.676.000 | 787.000 | 178.000 |
14 | Cống ly tâm D2000 d15cm | 4.856.000 | 5.015.000 | 5.254.000 | 870.000 | 196.800 |
e. Giá ống cống bê tông ly tâm tại huyện Nhà Bè – Thành phố Hồ Chí Minh:
NO. | LOẠI ỐNG CỐNG DÀI TỪ 3-4M |
ĐƠN GIÁ (đ/md) | GỐI CỐNG (đ/cái) | RON CAO SU (đ/cái) |
||
VỈA HÈ | H10-X60 | H30-XB80 | ||||
1 | Cống ly tâm D200 d5cm | 308.000 | 71.000 | 15.000 | ||
2 | Cống ly tâm D300 d5cm | 354.000 | 362.000 | 373.000 | 132.000 | 20.600 |
3 | Cống ly tâm D400 d5cm | 417.000 | 434.000 | 444.000 | 158.000 | 26.300 |
4 | Cống ly tâm D500 d6cm | 550.000 | 569.000 | 590.000 | 197.000 | 31.100 |
5 | Cống ly tâm D600 d6cm | 632.000 | 663.000 | 713.000 | 234.000 | 36.800 |
6 | Cống ly tâm D700 d8cm | 883.000 | 939.000 | 974.000 | 255.000 | 42.800 |
7 | Cống ly tâm D800 d8cm | 1.003.000 | 1.082.000 | 1.106.000 | 284.000 | 47.700 |
8 | Cống ly tâm D900 d9cm | 1.264.000 | 1.361.000 | 1.391.000 | 344.000 | 53.600 |
9 | Cống ly tâm D1000 d9cm | 1.457.000 | 1.513.000 | 1.538.000 | 400.000 | 103.000 |
10 | Cống ly tâm D1200 d12cm | 2.289.000 | 2.467.000 | 2.493.000 | 513.000 | 125.000 |
11 | Cống ly tâm D1250 d12cm | 2.497.000 | 2.759.000 | 2.842.000 | 525.000 | 128.000 |
12 | Cống ly tâm D1500 d12cm | 2.913.000 | 3.159.000 | 3.273.000 | 638.000 | 149.900 |
13 | Cống ly tâm D1800 d15cm | 4.366.000 | 4.498.000 | 4.722.000 | 796.000 | 178.000 |
14 | Cống ly tâm D2000 d15cm | 4.908.000 | 5.067.000 | 5.306.000 | 880.000 | 196.800 |
Giá ống cống bê tông ly tâm (theo thiết kế Giao thông Công chánh):
– Các loại ống cống thoát nước được sản xuất theo phương pháp ly tâm kết hợp rung.
a. Giá ống cống bê tông ly tâm tại quận 2, quận 9 và thành phố Thủ Đức (theo thiết kế Giao thông Công chánh):
NO. | LOẠI ỐNG CỐNG DÀI TỪ 3-4M |
ĐƠN GIÁ (đ/md) | GỐI CỐNG (đ/cái) | RON CAO SU (đ/cái) |
|
1 | Cống ly tâm D300 | 386.000 | 127.000 | 20.600 | |
2 | Cống ly tâm D400 | 453.000 | 153.000 | 26.300 | |
3 | Cống ly tâm D600 | 734.000 | 225.000 | 36.800 | |
4 | Cống ly tâm D800 | 1.302.000 | 273.000 | 47.700 | |
5 | Cống ly tâm D1000 | 2.022.000 | 386.000 | 103.000 | |
6 | Cống ly tâm D1200 | 2.784.000 | 495.000 | 125.000 | |
7 | Cống ly tâm D1500 | 3.972.000 | 614.000 | 149.900 | |
8 | Cống ly tâm D2000 | 5.890.000 | 844.000 | 178.000 |
b. Giá ống cống bê tông ly tâm tại quận 12, Bình Chánh, Hóc Môn, Vĩnh Lộc B – Thành phố Hồ Chí Minh(theo thiết kế Giao thông Công chánh):
NO. | LOẠI ỐNG CỐNG DÀI TỪ 3-4M |
ĐƠN GIÁ (đ/md) | GỐI CỐNG (đ/cái) | RON CAO SU (đ/cái) |
||
1 | Cống ly tâm D300 | 390.000 | 129.000 | 20.600 | ||
2 | Cống ly tâm D400 | 459.000 | 155.000 | 26.300 | ||
3 | Cống ly tâm D600 | 744.000 | 229.000 | 36.800 | ||
4 | Cống ly tâm D800 | 1.320.000 | 278.000 | 47.700 | ||
5 | Cống ly tâm D1000 | 2.048.000 | 392.000 | 103.000 | ||
6 | Cống ly tâm D1200 | 2.823.000 | 502.000 | 125.000 | ||
7 | Cống ly tâm D1500 | 4.019.000 | 624.000 | 149.900 | ||
8 | Cống ly tâm D2000 | 5.969.000 | 859.000 | 178.000 |
c. Giá ống cống bê tông ly tâm tại nội thành thành phố Hồ Chí Minh(theo thiết kế Giao thông Công chánh):
NO. | LOẠI ỐNG CỐNG DÀI TỪ 3-4M |
ĐƠN GIÁ (đ/md) | GỐI CỐNG (đ/cái) | RON CAO SU (đ/cái) |
||
1 | Cống ly tâm D300 | 392.000 | 130.000 | 20.600 | ||
2 | Cống ly tâm D400 | 461.000 | 156.000 | 26.300 | ||
3 | Cống ly tâm D600 | 748.000 | 230.000 | 36.800 | ||
4 | Cống ly tâm D800 | 1.326.000 | 280.000 | 47.700 | ||
5 | Cống ly tâm D1000 | 2.058.000 | 394.000 | 103.000 | ||
6 | Cống ly tâm D1200 | 2.837.000 | 505.000 | 125.000 | ||
7 | Cống ly tâm D1500 | 4.037.000 | 628.000 | 149.900 | ||
8 | Cống ly tâm D2000 | 5.999.000 | 865.000 | 178.000 |
d. Giá ống cống bê tông ly tâm tại huyện Củ Chi – Thành phố Hồ Chí Minh (theo thiết kế Giao thông Công chánh):
NO. | LOẠI ỐNG CỐNG DÀI TỪ 3-4M |
ĐƠN GIÁ (đ/md) | GỐI CỐNG (đ/cái) | RON CAO SU (đ/cái) |
||
1 | Cống ly tâm D300 | 393.000 | 131.000 | 20.600 | ||
2 | Cống ly tâm D400 | 463.000 | 157.000 | 26.300 | ||
3 | Cống ly tâm D600 | 751.000 | 231.000 | 36.800 | ||
4 | Cống ly tâm D800 | 1.332.000 | 281.000 | 47.700 | ||
5 | Cống ly tâm D1000 | 2.066.000 | 396.000 | 103.000 | ||
6 | Cống ly tâm D1200 | 2.850.000 | 508.000 | 125.000 | ||
7 | Cống ly tâm D1500 | 4.052.000 | 632.000 | 149.900 | ||
8 | Cống ly tâm D2000 | 6.023.000 | 870.000 | 178.000 |
e. Giá ống cống bê tông ly tâm tại huyện Nhà Bè – Thành phố Hồ Chí Minh (theo thiết kế Giao thông Công chánh):
NO. | LOẠI ỐNG CỐNG DÀI TỪ 3-4M |
ĐƠN GIÁ (đ/md) | GỐI CỐNG (đ/cái) | RON CAO SU (đ/cái) |
||
1 | Cống ly tâm D300 | 396.000 | 132.000 | 20.600 | ||
2 | Cống ly tâm D400 | 466.000 | 158.000 | 26.300 | ||
3 | Cống ly tâm D600 | 757.000 | 234.000 | 36.800 | ||
4 | Cống ly tâm D800 | 1.343.000 | 284.000 | 47.700 | ||
5 | Cống ly tâm D1000 | 2.083.000 | 400.000 | 103.000 | ||
6 | Cống ly tâm D1200 | 2.875.000 | 513.000 | 125.000 | ||
7 | Cống ly tâm D1500 | 4.083.000 | 638.000 | 149.900 | ||
8 | Cống ly tâm D2000 | 6.075.000 | 880.000 | 178.000 |
Ghi chú:
– Giá trên đã bao gồm chi phí vận chuyển, bốc đỡ hai đầu.
– Cống được sản xuất theo Bộ thiết kế định hình cống Bê tông cốt thép do Trung tâm Ứng dụng Khoa học Công Nghệ Trường Giao Thông Vận Tải III – Bộ Giao Thông Vận Tải lập cho dây chuyền sản xuất cống Rung ép tự động được nhập toàn bộ của Mỹ và cho dây chuyền sản xuất cống quay Ly Tâm. Cốt thép liên kết hàn tự động bằng máy. Bê Tông cống Mác 300.
– Cống được sản xuất theo bộ thiết kế mẫu kết cấu công trình thoát nước đô thị do Công ty Thoát Nước Đô Thị lập năm 2002, đã được Sở Giao thông Vận tải thành phố Hồ Chí Minh duyệt theo quyết định số 1344/QĐ.GT ngày 24/04/2003. Cốt thép liên kết hàn tự động bằng máy. Bê Tông cống Mác 300.
– Gối cống được sản xuất theo bản vẽ thiết kế đính kèm. Bê tông gối Mác 200.
– Sản phẩm được kiểm soát bằng Hệ thống Quản lý Chất lượng theo tiêu chuẩn quốc tế ISO 9001:2015.
– Mọi chi tiết xin liên hệ tại Văn phòng công ty: 670 – 672 Ba Tháng Hai, P.14, Q.10, TP.HCM.
– Tel: 028.3863.6932 – 028.3863.6914
– Email: Sales@hungvuongco.com.vn
– Website: hungvuongco.com.vn
– Fanpage: https://www.facebook.com/hungvuongconstruction
Tham khảo thêm các bảng báo giá khác:
- Click để xem chi tiết các bảng báo giá của Ống cống bê tông tròn cốt thép đúc sẵn 2023 tại 23 tỉnh thành khác
- Click để xem chi tiết các bảng báo giá của các sản phẩm cống thoát nước khác
- Bảng báo giá của ống cống tròn bê tông cốt thép đúc sẵn D200
- Bảng báo giá của ống cống tròn bê tông cốt thép đúc sẵn D300
- Bảng báo giá của ống cống tròn bê tông cốt thép đúc sẵn D500
- Bảng báo giá của ống cống tròn bê tông cốt thép đúc sẵn D600
- Bảng báo giá của ống cống tròn bê tông cốt thép đúc sẵn D800
- Bảng báo giá của ống cống tròn bê tông cốt thép đúc sẵn D1000
- Bảng báo giá của ống cống tròn bê tông cốt thép đúc sẵn D1500
- Bảng báo giá cống tròn thoát nước tại Bình Phước
- Bảng báo giá cống tròn thoát nước tại Đồng Nai
- Bảng báo giá cống tròn thoát nước tại Vĩnh Long
- Bảng báo giá cống tròn thoát nước tại Bình Dương
- Bảng báo giá cống tròn thoát nước tại Bình Thuận
- Bảng báo giá cống tròn thoát nước tại Sóc Trăng
- Bảng báo giá cống tròn thoát nước tại Cần Thơ
- Bảng báo giá cống tròn thoát nước tại Trà Vinh
- Bảng báo giá cống tròn thoát nước tại Hậu Giang
- Bảng báo giá cống tròn thoát nước tại Tiền Giang
- Bảng báo giá cống tròn thoát nước tại Tây Ninh
- Bảng báo giá cống tròn thoát nước tại Long An
- Bảng báo giá cống tròn thoát nước tại Vũng Tàu
- Bảng báo giá cống tròn thoát nước tại Đồng Tháp
- Bảng báo giá cống tròn thoát nước tại Bến Tre
- Bảng báo giá cống tròn thoát nước tại Kiên Giang
- Bảng báo giá cống tròn thoát nước tại Lâm Đồng
- Bảng báo giá cống tròn thoát nước tại Ninh Thuận
- Bảng báo giá cống tròn thoát nước tại Khánh Hoà
- Bảng báo giá cống tròn thoát nước tại An Giang
- Bảng báo giá cống tròn thoát nước tại Cà Mau
- Bảng báo giá cống tròn thoát nước tại Đà Nẵng
- Bảng báo giá cống tròn thoát nước tại Bạc Liêu